Từ điển Thiều Chửu
諱 - huý
① Kiêng, huý kị, có điều kiêng sợ mà phải giấu đi gọi là huý. ||② Chết, cũng gọi là bất huý 不諱. Tiếng chết là tiếng người ta kiêng nên gọi kẻ chết là bất huý. ||③ Tên người sống gọi là danh, tên người chết gọi là huý. Như người ta nói kiêng tên huý, không dám gọi đúng tên mà gọi chạnh đi vậy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
諱 - huý
Ẩn giấu — Tránh né, kiêng cử — Tên của người chết.


諱忌 - huý kị || 諱日 - huý nhật || 忌諱 - kị huý || 犯諱 - phạm huý || 國諱 - quốc huý ||